>Trang chủ
>Vinaphone
>Mobifone
>Viettel
>Vietnammobile
>Gmobile
>Cố định
>CTV
>Liên hệ
Danh sách nhà mạng
Viettel
Mobifone
Vinaphone
Vietnammobile
Gmobile
Cố định
Phân loại sim
Sim Đặc Biệt
Sim Số VIP
8686 - Phát tài, Phát lộc
4078 - Bốn Mùa Không Thất Bát
1368 - Sinh Tài Lộc Phát
1102 - Nhất Nhất Không Nhi
8910 - Cao hơn người
151618 - Mỗi năm, mỗi lộc, mỗi phát
049053 - Không gặp nạn
8683 - Phát Lộc Phát Tài
Sim Số Lặp
Sim Tam Hoa Đơn
Sim Tam Hoa 000
Sim Tam Hoa 111
Sim Tam Hoa 222
Sim Tam Hoa 333
Sim Tam Hoa 444
Sim Tam Hoa 555
Sim Tam Hoa 666
Sim Tam Hoa 777
Sim Tam Hoa 888
Sim Tam Hoa 999
Sim Tam Hoa Kép
Sim Tứ Quý
Sim Tứ Quý 0000
Sim Tứ Quý 1111
Sim Tứ Quý 2222
Sim Tứ Quý 3333
Sim Tứ Quý 4444
Sim Tứ Quý 5555
Sim Tứ Quý 6666
Sim Tứ Quý 7777
Sim Tứ Quý 8888
Sim Tứ Quý 9999
Sim Ngũ Quý
Sim Số Đảo
Sim đảo đơn
Sim đảo kép
Sim Số Đối
Sim Ngũ Quý Giữa
Sim Số Tiến Đơn
Số tiến đặc biệt
Tiến đều 3 số cuối
Tiến đều 4 số cuối
Tiến đều 5 số cuối
Tiến đều 6 số cuối
Số tiến đơn khác
Sim Số Tiến Đôi
Tiến đều 2 đuôi cuối
Tiến đều 3 đuôi cuối
Tiến đôi khác
Sim Taxi 2
Sim Taxi 3
Sim Taxi dạng ABC.ABC
Sim Taxi dạng ABA.ABA
Sim Taxi dạng AAB.AAB
Sim Taxi dạng BBA.BBA
Sim Taxi 4
Sim Số kép
Sim số kép dạng AA.BB
Sim số kép dạng AA.BB.CC
Sim số kép dạng AA.BB.AA
Sim Lục Quý Giữa
Sim Số Kép Khác
Sim số kép dạng xAA.yBB
Sim số kép dạng kép: *AA.BB*
Sim số kép dạng AAx.AAy
Sim số kép dạng xAA.yAA
Sim số kép dạng AA.xy.AA
Sim số kép dạng AAx.BBy
Sim Lộc Phát
Sim Thần Tài
Sim Lục Quý
Sim Tiến Giữa
Tiến giữa chọn lọc
Sim Ông Địa
Sim Số Gánh
Số Lặp Khác
Sim số lặp: xAB.yAB
Sim số lặp: ABx.ABy
Sim số lặp: AxB.AyB
Sim số lặp: AB.xy.AB
Sim số lặp: *AB.AB*
Sim số lặp: xABC.yABC
Sim Tứ Quý Giữa
Sim Tam Hoa Giữa
Tam hoa giữa chọn lọc
Sim Ngày Tháng Năm Sinh
Sim Năm Sinh 19xx
Sim Đầu Số Cổ
Sim Giá Rẻ
Sim Dễ Nhớ
Thống kê sim số
Viettel:
2
Vinaphone:
3.805
Mobifone:
2
Vietnammobile:
0
Sfone:
0
Gmobile:
0
Cố định:
20
Tổng kho sim:
3.829
Tìm kiếm sim số
Khu vực:
-- Toàn quốc --
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
Hải Dương
Hưng Yên
Hòa Bình
Vĩnh Phúc
ĐắkLăk
ĐắkNông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Đà Nẵng
Điện Biên
An Giang
Bạc Liêu
Bắc Giang
Bắc Kạn
Bắc Ninh
Bến Tre
Bà Rịa-Vũng Tàu
Bình Định
Bình Dương
Bình Phước
Bình Thuận
Cần Thơ
Cà Mau
Cao Bằng
Gia Lai
Hậu Giang
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hà Tây
Khánh Hòa
Kiên Giang
Kon Tum
Lạng Sơn
Lâm Đồng
Lào Cai
Lai Châu
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sơn La
Sóc Trăng
Tây Ninh
Thừa Thiên - Huế
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hóa
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Yên Bái
Nhà mạng:
-- Mặc định --
Viettel
Vinaphone
Mobifone
Vietnammobile
Sfone
Gmobile
Cố định
Giá từ:
Đến:
Tất cả
10 Số
11 Số
VD:
*1986
,
09*6868
,
09*6868
,
0913*
,
01234*
,
091xxxx678
,
09*99x99
Dãy số không gồm:
1
2
3
4
5
6
7
8
9 Tổng nút :
Tất cả
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đầu số:
-- Mặc định --
Chọn dạng:
-- Mặc định --
Sim Đặc Biệt
--Sim Vip
--1102-Nhất nhất không nhì
--1368-Sinh tài lộc phát
--4078-Bốn mùa không thất bát
--8386-Phát tài, phát lộc
--8683-Phát lộc, phát tài
--8910-Cao hơn người
--151618-Mỗi năm, mỗi lộc, mỗi phát
--049053-Không gặp hạn
Sim Lục Quý
Sim Ngũ Quý
Sim Tứ Quý
--Tứ Quý: 0000
--Tứ Quý: 1111
--Tứ Quý: 2222
--Tứ Quý: 3333
--Tứ Quý: 4444
--Tứ Quý: 5555
--Tứ Quý: 6666
--Tứ Quý: 7777
--Tứ Quý: 8888
--Tứ Quý: 9999
Tam Hoa Đơn
--Tam Hoa: 000
--Tam Hoa: 111
--Tam Hoa: 222
--Tam Hoa: 333
--Tam Hoa: 444
--Tam Hoa: 555
--Tam Hoa: 666
--Tam Hoa: 777
--Tam Hoa: 888
--Tam Hoa: 999
Tam Hoa Kép
Số Taxi 2
Số Taxi 3
--Taxi dạng: ABC.ABC
--Taxi dạng: ABA.ABA
--Taxi dạng: AAB.AAB
--Taxi dạng: BAA.BAA
Số Taxi 4
Số kép
--Kép 2, dạng: AA.BB
--Kép 3, dạng: AA.BB.CC
--Kép 3, dạng: AA.BB.AA
Số kép khác
--Dạng kép: AAx.AAy
--Dạng kép: xAA.yAA
--Dạng kép: AA.xy.AA
--Dạng kép: AAx.BBy
--Dạng kép: xAA.yBB
--Dạng kép: *AA.BB*
Số Lặp
Số lặp khác
--Dạng lặp: xAB.yAB
--Dạng lặp: ABx.ABy
--Dạng lặp: AxB.AyB
--Dạng lặp: AB.xy.AB
--Dạng lặp: *AB.AB*
--Dạng lặp: xABC.yABC
Số Đảo
--Sim đảo đơn
--Sim đảo kép
Số đối
Số tiến đơn
--Số tiến đặc biệt
--Tiến đều 3 số cuối
--Tiến đều 4 số cuối
--Tiến đều 5 số cuối
--Tiến đều 6 số cuối
--Số tiến đơn khác
Số Tiến đôi
--Tiến đều 2 đuôi cuối
--Tiến đều 3 đuôi cuối
--Tiến đôi khác
Số Lộc Phát
Số Thần Tài
Số ông địa
Số gánh
Sim tứ quý giữa
Sim Tam hoa giữa
--Tam hoa giữa chọn lọc
Sim tiến giữa
--Tiến giữa chọn lọc
Sim Ngày/Tháng/Năm Sinh
Sim Năm Sinh 19xx
Đầu số cổ
Sim gía rẻ
Sim dễ nhớ
Sim ngũ quý giữa
Sim lục quý giữa
Sắp xếp:
Tất cả
Giá tăng dần
Giá giảm dần
STT
Sim
Giá bán
Điểm
Mạng
Đặt mua
1
0919.173.181
800.000
(VNĐ)
40
Đặt mua
2
0919.478.221
800.000
(VNĐ)
43
Đặt mua
3
0919.085.933
800.000
(VNĐ)
47
Đặt mua
4
0919.156.685
800.000
(VNĐ)
50
Đặt mua
5
0919.444.859
800.000
(VNĐ)
53
Đặt mua
6
0919.475.352
800.000
(VNĐ)
45
Đặt mua
7
0919.491.554
800.000
(VNĐ)
47
Đặt mua
8
0919.541.844
800.000
(VNĐ)
45
Đặt mua
9
0919.624.177
800.000
(VNĐ)
46
Đặt mua
10
0919.633.083
800.000
(VNĐ)
42
Đặt mua
11
0917.422.152
800.000
(VNĐ)
33
Đặt mua
12
0917.515.477
800.000
(VNĐ)
46
Đặt mua
13
0917.870.113
800.000
(VNĐ)
37
Đặt mua
14
0916.531.352
800.000
(VNĐ)
35
Đặt mua
15
0916.538.352
800.000
(VNĐ)
42
Đặt mua
16
0919.839.151
800.000
(VNĐ)
46
Đặt mua
17
0915.949.852
800.000
(VNĐ)
52
Đặt mua
18
0915.574.445
800.000
(VNĐ)
44
Đặt mua
19
0889.50.52.50
800.000
(VNĐ)
42
Đặt mua
20
0837.400.411
800.000
(VNĐ)
28
Đặt mua
21
0912.446.300
800.000
(VNĐ)
29
Đặt mua
22
0916.003.141
800.000
(VNĐ)
25
Đặt mua
23
0914.262.771
800.000
(VNĐ)
39
Đặt mua
24
0917.434.330
800.000
(VNĐ)
34
Đặt mua
25
0915.899.141
800.000
(VNĐ)
47
Đặt mua
26
0915.242.177
800.000
(VNĐ)
38
Đặt mua
27
0915.334.122
800.000
(VNĐ)
30
Đặt mua
28
0914.992.441
800.000
(VNĐ)
43
Đặt mua
29
0915.899.464
800.000
(VNĐ)
55
Đặt mua
30
0916.088.424
800.000
(VNĐ)
42
Đặt mua
31
0915.303.448
800.000
(VNĐ)
37
Đặt mua
32
0917.434.887
800.000
(VNĐ)
51
Đặt mua
33
0915.200.441
800.000
(VNĐ)
26
Đặt mua
34
0916.449.500
800.000
(VNĐ)
38
Đặt mua
35
0917.808.944
800.000
(VNĐ)
50
Đặt mua
36
0917.449.855
800.000
(VNĐ)
52
Đặt mua
37
0915.202.744
800.000
(VNĐ)
34
Đặt mua
38
0915.611.440
800.000
(VNĐ)
31
Đặt mua
39
0917.662.447
800.000
(VNĐ)
46
Đặt mua
40
0915.979.004
800.000
(VNĐ)
44
Đặt mua
41
0916.400.722
800.000
(VNĐ)
31
Đặt mua
42
0917.188.554
800.000
(VNĐ)
48
Đặt mua
43
0917.646.223
800.000
(VNĐ)
40
Đặt mua
44
0915.474.030
800.000
(VNĐ)
33
Đặt mua
45
0911.57.50.54
800.000
(VNĐ)
37
Đặt mua
46
0911.47.42.41
800.000
(VNĐ)
33
Đặt mua
47
0911.69.65.64
800.000
(VNĐ)
47
Đặt mua
48
0911.43.40.42
800.000
(VNĐ)
28
Đặt mua
49
0911.64.69.62
800.000
(VNĐ)
44
Đặt mua
50
0911.74.73.75
800.000
(VNĐ)
44
Đặt mua
51
0911.73.75.74
800.000
(VNĐ)
44
Đặt mua
52
0911.68.67.63
800.000
(VNĐ)
47
Đặt mua
53
0911.94.54.14
800.000
(VNĐ)
38
Đặt mua
54
0911.659.739
800.000
(VNĐ)
50
Đặt mua
55
0911.404.104
800.000
(VNĐ)
24
Đặt mua
56
091.79.88.656
800.000
(VNĐ)
59
Đặt mua
57
0917.434.101
800.000
(VNĐ)
30
Đặt mua
58
0919.101.664
800.000
(VNĐ)
37
Đặt mua
59
091.7676.414
800.000
(VNĐ)
45
Đặt mua
60
0912.764.766
800.000
(VNĐ)
48
Đặt mua
61
0914.75.88.75
800.000
(VNĐ)
54
Đặt mua
62
0912.584.587
800.000
(VNĐ)
49
Đặt mua
63
0911.184.984
800.000
(VNĐ)
45
Đặt mua
64
0914.425.079
800.000
(VNĐ)
41
Đặt mua
65
0913.079.178
800.000
(VNĐ)
45
Đặt mua
66
0915.031.831
800.000
(VNĐ)
31
Đặt mua
67
0948.246.068
800.000
(VNĐ)
47
Đặt mua
68
094.1133.068
800.000
(VNĐ)
35
Đặt mua
69
0949.064.168
800.000
(VNĐ)
47
Đặt mua
70
0943.700.879
800.000
(VNĐ)
47
Đặt mua
71
0941.249.568
800.000
(VNĐ)
48
Đặt mua
72
0947.87.07.68
800.000
(VNĐ)
56
Đặt mua
73
0942.50.66.79
800.000
(VNĐ)
48
Đặt mua
74
0942.306.168
800.000
(VNĐ)
39
Đặt mua
75
094.1954.068
800.000
(VNĐ)
46
Đặt mua
76
094.1975.068
800.000
(VNĐ)
49
Đặt mua
77
09.4147.4404
800.000
(VNĐ)
37
Đặt mua
78
094.6669.161
800.000
(VNĐ)
48
Đặt mua
79
0947.511.544
800.000
(VNĐ)
40
Đặt mua
80
0946.960.906
800.000
(VNĐ)
49
Đặt mua
81
0942.85.0942
800.000
(VNĐ)
43
Đặt mua
82
08.13579.753
800.000
(VNĐ)
48
Đặt mua
83
0889.53.58.53
800.000
(VNĐ)
54
Đặt mua
84
0889.45.48.45
800.000
(VNĐ)
55
Đặt mua
85
0889.50.80.50
800.000
(VNĐ)
43
Đặt mua
86
0845.863.864
800.000
(VNĐ)
52
Đặt mua
87
0835.00.79.68
800.000
(VNĐ)
46
Đặt mua
88
0946.95.4040
700.000
(VNĐ)
41
Đặt mua
89
0948.347.947
700.000
(VNĐ)
55
Đặt mua
90
0888.40.15.79
700.000
(VNĐ)
50
Đặt mua
91
0888.605.479
700.000
(VNĐ)
55
Đặt mua
92
0888.772.079
700.000
(VNĐ)
56
Đặt mua
93
0942.02468.5
700.000
(VNĐ)
40
Đặt mua
94
0848.111.808
700.000
(VNĐ)
39
Đặt mua
95
0858.949.646
700.000
(VNĐ)
59
Đặt mua
96
0858.979.717
700.000
(VNĐ)
61
Đặt mua
97
0858.898.727
700.000
(VNĐ)
62
Đặt mua
98
0858.818.727
700.000
(VNĐ)
54
Đặt mua
99
0858.717.515
700.000
(VNĐ)
47
Đặt mua
100
0858.707.606
700.000
(VNĐ)
47
Đặt mua
Start
Trang trước
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
Trang sau
End
Page 19 of 39
Trên Facebook
Hỗ trợ khách hàng
Thanh Toán
Đăng Ký Bộ Công Thương
Giới thiệu